Sự kiện chính
24'
Kaelan Majekodunmi
Louis Verstraete
52'
57'
Luke Amos
62'
Brandon Oneill
Luke Amos
62'
Adam Bugarija
William Freney
63'
Cameron Howieson
Louis Verstraete
69'
Jesse Randall
Marlee Francois
69'
Neyder Moreno
Max Andrew Mata
69'
73'
Takuya Okamoto
Nikola Mileusnic
73'
Khoa Ngo
Joshua Risdon
Liam Gillion
Logan Rogerson
77'
Callan Elliot
Francis De Vries
84'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Auckland FC vs Perth Glory đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.7 | Ghi bàn | 2 | 2.3 | Ghi bàn | 1.1 |
| 1 | Mất bàn | 2.3 | 1.2 | Mất bàn | 2 |
| 13.7 | Bị sút cầu môn | 15 | 13.3 | Bị sút cầu môn | 16.2 |
| 3 | Phạt góc | 4 | 4.1 | Phạt góc | 3.6 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
| 14 | Phạm lỗi | 8.7 | 12 | Phạm lỗi | 10.1 |
| 45.3% | TL kiểm soát bóng | 49.3% | 46.8% | TL kiểm soát bóng | 45.5% |
Auckland FC
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Perth Glory
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 19
- 0
- 14
- 35
- 9
- 7
- 21
- 7
- 21
- 35
- 9
- 9
- 14
- 28
- 13
- 4
- 17
- 9
- 18
- 9
- 19
- 38
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Auckland FC (23 Trận đấu) | Perth Glory (51 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 4 | 4 | 2 | 1 |
| HT hòa/FT thắng | 3 | 2 | 2 | 1 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 3 | 0 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 1 | 2 | 3 | 2 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 2 | 2 | 3 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 8 | 4 |
| HT thua/FT thua | 1 | 1 | 7 | 12 |
Cập nhật 28/04/2025 07:00





