Sự kiện chính
4'
Gildson Pablo de Oliveira Silva
8'
0-1 Dalberto Luan Belo (Hỗ trợ : Wilian Marcilio)
1-1 Iran da Conceicao Goncalves Junior (Hỗ trợ : Maxuel Silva)
23'
Maxuel Silva
30'
32'
1-2 Achmad Syarif (Hỗ trợ : Choi Bo Kyung)
Ahmad Rusadi
40'
Koko Araya
43'
45'
1-3 Thales Natanael Lira de Matos (Hỗ trợ : Wilian Marcilio)
Marsel UsemahuIbrahim Sanjaya
46'
46'
Julian GuevaraGildson Pablo de Oliveira Silva
Hanis Saghara PutraAndi Irfan
46'
51'
Julian Guevara
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
66'
66'
Dalberto Luan Belo
Noriki AkadaIran da Conceicao Goncalves Junior
67'
77'
Samuel Gideon BalinsaDendi Santoso
77'
Muhammad IksanBayu Setiawan
77'
Charles LokolingoyDalberto Luan Belo
Sandi Arta SamosirJordy Wehrmann
80'
Christian RontiniAhmad Rusadi
80'
85'
1-4 Charles Lokolingoy (Hỗ trợ : Wilian Marcilio)
90'
Muhammad Anwar RifaiThales Natanael Lira de Matos
2-4 Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha (Hỗ trợ : Christian Rontini)
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
Thống kê kỹ thuật
- 65% TL kiểm soát bóng 35%
- 5 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 4 Thẻ vàng 3
- 12 Sút bóng 12
- 3 Sút cầu môn 5
- 110 Tấn công 81
- 68 Tấn công nguy hiểm 47
- 9 Sút ngoài cầu môn 7
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 11 Phạm lỗi 22
- 3 Cứu thua 5
Dữ liệu đội bóng Madura United vs Arema Malang đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
11 | Bị sút cầu môn | 9.7 | 9.3 | Bị sút cầu môn | 8.2 |
4.7 | Phạt góc | 5.7 | 4.9 | Phạt góc | 5.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
9 | Phạm lỗi | 15.7 | 12 | Phạm lỗi | 13.9 |
49% | TL kiểm soát bóng | 53.3% | 49.6% | TL kiểm soát bóng | 51% |
Madura United
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Arema Malang
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 10
- 14
- 14
- 12
- 16
- 16
- 26
- 20
- 10
- 26
- 24
- 10
- 8
- 15
- 14
- 20
- 22
- 6
- 16
- 17
- 14
- 29
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Madura United (48 Trận đấu) | Arema Malang (44 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 6 | 4 | 5 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 4 | 2 | 1 | 4 |
HT thua/FT thắng | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 4 | 5 | 3 |
HT thua/FT hòa | 1 | 2 | 0 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 5 | 3 | 5 | 4 |
HT thua/FT thua | 1 | 8 | 4 | 6 |
Cập nhật 21/11/2024 18:38