Dữ liệu đội bóng Numancia vs Pontevedra đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bị sút cầu môn | 5.7 | 12.6 | Bị sút cầu môn | 7.5 |
11 | Phạt góc | 5.7 | 5 | Phạt góc | 6.1 |
0 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
0 | Phạm lỗi | 0 | 11 | Phạm lỗi | 0 |
0% | TL kiểm soát bóng | 56.7% | 49.4% | TL kiểm soát bóng | 55.7% |
Numancia
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Pontevedra
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 11
- 22
- 13
- 18
- 21
- 20
- 21
- 9
- 7
- 20
- 23
- 8
- 11
- 17
- 11
- 23
- 22
- 8
- 11
- 14
- 14
- 26
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Numancia (38 Trận đấu) | Pontevedra (38 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 10 | 3 | 10 | 4 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 3 | 4 | 2 |
HT thua/FT thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 3 | 2 | 5 |
HT thua/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT hòa/FT thua | 1 | 4 | 1 | 0 |
HT thua/FT thua | 1 | 4 | 2 | 1 |
Cập nhật 16/09/2024 07:00