Dữ liệu đội bóng FK Csikszereda vs Metaloglobus đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
7.3 | Bị sút cầu môn | 9 | 9.8 | Bị sút cầu môn | 9.5 |
4 | Phạt góc | 5 | 4.3 | Phạt góc | 6.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.5 | 2 | Thẻ vàng | 2.5 |
0 | Phạm lỗi | 0 | 14 | Phạm lỗi | 0 |
46.3% | TL kiểm soát bóng | 55.5% | 46.6% | TL kiểm soát bóng | 58.2% |
FK Csikszereda
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Metaloglobus
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 2
- 15
- 9
- 24
- 26
- 6
- 21
- 13
- 7
- 24
- 31
- 12
- 12
- 18
- 26
- 12
- 21
- 27
- 9
- 9
- 17
- 21
- 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | FK Csikszereda (31 Trận đấu) | Metaloglobus (27 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 7 | 4 | 2 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 0 | 3 | 3 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 2 | 4 | 2 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 3 | 0 | 1 |
HT thua/FT thua | 2 | 4 | 3 | 4 |
Cập nhật 11/12/2024 07:00