Sự kiện chính
24'


36'
63'

90'











Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 12
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 3 Sút bóng 18
- 2 Sút cầu môn 7
- 57 Tấn công 134
- 23 Tấn công nguy hiểm 108
- 1 Sút ngoài cầu môn 11
- 329 Chuyền bóng 705
- 6 Phạm lỗi 4
- 1 Việt vị 9
- 16 Đánh đầu 16
- 10 Đánh đầu thành công 6
- 7 Cứu thua 1
- 21 Tắc bóng 8
- 6 Beat 7
- 11 Quả ném biên 24
- 0 Woodwork 2
- 10 Challenge 13
- 15 Chuyền dài 24
Dữ liệu đội bóng Everton FC (w) vs Arsenal (w) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 3.7 | 1.4 | Ghi bàn | 3.3 |
2 | Mất bàn | 1 | 1.7 | Mất bàn | 1.1 |
18 | Bị sút cầu môn | 6.7 | 15.5 | Bị sút cầu môn | 9 |
2 | Phạt góc | 10 | 4.1 | Phạt góc | 6.6 |
2 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 0.8 |
9 | Phạm lỗi | 7 | 8.3 | Phạm lỗi | 7.2 |
35.3% | TL kiểm soát bóng | 65.3% | 42.6% | TL kiểm soát bóng | 59% |
Everton FC (w)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Arsenal (w)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 14
- 12
- 16
- 12
- 11
- 25
- 16
- 12
- 18
- 25
- 23
- 19
- 11
- 7
- 11
- 13
- 19
- 19
- 26
- 15
- 3
- 23
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Everton FC (w) (37 Trận đấu) | Arsenal (w) (37 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 2 | 3 | 12 | 4 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 3 | 1 | 4 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 3 | 1 | 2 | 3 |
HT thua/FT hòa | 2 | 2 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 2 | 3 | 1 | 2 |
HT thua/FT thua | 6 | 6 | 1 | 1 |
Cập nhật 15/03/2025 03:59