Sự kiện chính
5'
11'
Maxim Palienko
39'
43'
52'
67'
Moussa Kante
69'
69'
Narek Aghasaryan
86'
Volodya Samsonyan
88'
Gagik Simonyan
90'
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Ararat Yerevan vs Urartu đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.7 | Ghi bàn | 1 | 1.4 | Ghi bàn | 1.7 |
| 0.7 | Mất bàn | 1 | 1 | Mất bàn | 1.3 |
| 5.3 | Bị sút cầu môn | 7.3 | 6.9 | Bị sút cầu môn | 8.9 |
| 4 | Phạt góc | 2.3 | 4.3 | Phạt góc | 3.8 |
| 1 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 0 | Phạm lỗi | 12 | 0 | Phạm lỗi | 11 |
| 48.7% | TL kiểm soát bóng | 45% | 48.7% | TL kiểm soát bóng | 49.8% |
Ararat Yerevan
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Urartu
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 20
- 11
- 13
- 5
- 11
- 16
- 17
- 36
- 17
- 22
- 20
- 15
- 14
- 12
- 18
- 23
- 10
- 17
- 14
- 10
- 16
- 15
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Ararat Yerevan (39 Trận đấu) | Urartu (38 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 4 | 3 | 3 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 4 | 6 | 1 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 3 | 3 | 5 | 3 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 1 | 1 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 1 | 3 | 1 | 4 |
| HT thua/FT thua | 8 | 4 | 2 | 4 |
Cập nhật 25/05/2025 07:00





