Sự kiện chính
Yassine Bahassa
45'
69'
77'
Issam Chebake
Garland Gbelle
80'
Daniel Antosch
81'
Alexandros Michail
83'
87'
Youssef El Arabi
90'
Sergio Tejera Rodriguez
Danny Brayhan Bejarano Yanez
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiThống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 7
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 5 Thẻ vàng 2
- 3 Sút bóng 17
- 2 Sút cầu môn 7
- 77 Tấn công 112
- 34 Tấn công nguy hiểm 68
- 1 Sút ngoài cầu môn 10
- 9 Đá phạt trực tiếp 25
- 22 Phạm lỗi 7
- 1 Việt vị 2
- 7 Cứu thua 2
Dữ liệu đội bóng Nea Salamis vs APOEL Nicosia đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ghi bàn | 0.3 | 1.8 | Ghi bàn | 0.8 |
| 1 | Mất bàn | 1 | 1.3 | Mất bàn | 0.9 |
| 10.3 | Bị sút cầu môn | 9 | 10.1 | Bị sút cầu môn | 9.9 |
| 5.3 | Phạt góc | 4.3 | 5 | Phạt góc | 3.7 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 3.3 | 1.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 0 | Phạm lỗi | 13 | 11.5 | Phạm lỗi | 12.8 |
| 49.7% | TL kiểm soát bóng | 55.7% | 52.1% | TL kiểm soát bóng | 50.2% |
Nea Salamis
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
APOEL Nicosia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 9
- 23
- 11
- 12
- 19
- 7
- 17
- 20
- 17
- 25
- 23
- 10
- 12
- 12
- 12
- 18
- 24
- 20
- 20
- 18
- 16
- 22
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Nea Salamis (40 Trận đấu) | APOEL Nicosia (36 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 3 | 7 | 9 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 1 | 4 | 5 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 2 | 3 | 2 | 2 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 5 | 2 | 0 | 3 |
| HT thua/FT thua | 4 | 6 | 2 | 2 |
Cập nhật 09/01/2025 07:00





