Sự kiện chính
17'
20'
Hollerbach B.
Christian Gamboa Luna
36'
41'
Leopold Querfeld
Masouras G.
Gamboa C.
46'
Matus Bero
50'
Dani De Wit
Philipp Hofmann
61'
Gerrit Holtmann
Moritz Broschinski
61'
64'
Kevin Vogt
Diogo Leite
de Wit D.(Reason:Penalty awarded)
67'
68'
68'
Bero M.
68'
68'
Felix Passlack
Tim Oermann
81'
84'
Tim Skarke
Benedict Hollerbach
84'
Laszlo Benes
Janik Haberer
Myron Boadu
90'
90'
Marin Ljubicic
Andrej Ilic
90'
David Preu
Andras Schafer
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiThống kê kỹ thuật
- 35 24
- 10 Phạt góc 4
- 6 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 2
- 10 Sút bóng 5
- 4 Sút cầu môn 1
- 148 Tấn công 81
- 50 Tấn công nguy hiểm 31
- 3 Sút ngoài cầu môn 3
- 3 Sút trúng cột dọc 1
- 9 Đá phạt trực tiếp 11
- 509 Chuyền bóng 263
- 11 Phạm lỗi 9
- 5 Việt vị 0
- 66 Đánh đầu 52
- 0 Cứu thua 3
- 14 Tắc bóng 16
- 4 Số lần thay người 5
- 8 Beat 4
- 28 Quả ném biên 22
- 1 Woodwork 1
- 7 Tắc bóng thành công 16
- 6 Challenge 11
- 33 Chuyền dài 24
Dữ liệu đội bóng VfL Bochum vs Union Berlin đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.3 | Ghi bàn | 1.7 | 1.3 | Ghi bàn | 1.5 |
| 2.3 | Mất bàn | 1.3 | 1.9 | Mất bàn | 1.6 |
| 13.3 | Bị sút cầu môn | 14 | 13.5 | Bị sút cầu môn | 14.2 |
| 5.3 | Phạt góc | 4 | 4.9 | Phạt góc | 4.4 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 0.3 | 2.4 | Thẻ vàng | 1.3 |
| 17 | Phạm lỗi | 11.3 | 14.2 | Phạm lỗi | 11.8 |
VfL Bochum
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Union Berlin
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 11
- 18
- 23
- 21
- 20
- 23
- 5
- 15
- 23
- 10
- 11
- 15
- 18
- 21
- 18
- 11
- 16
- 18
- 10
- 13
- 16
- 20
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | VfL Bochum (64 Trận đấu) | Union Berlin (64 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 6 | 2 | 7 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 1 | 5 | 2 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 6 | 1 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 3 | 5 | 4 | 7 |
| HT thua/FT hòa | 2 | 0 | 2 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 2 | 0 | 3 |
| HT hòa/FT thua | 4 | 6 | 2 | 5 |
| HT thua/FT thua | 9 | 14 | 11 | 11 |
Cập nhật 28/04/2025 07:00





