Sự kiện chính
Schoppner J.
42'
Scienza L.
Busch M.
56'
68'
Arthur Augusto de Matos Soares
Victor Boniface
68'
Patrik Schick
Nathan Tella
Sirlord Conteh
Niklas Dorsch
76'
Luca Kerber
Tim Siersleben
76'
77'
Emiliano Buendia Stati
Amine Adli
85'
Jonas Hofmann
Robert Andrich
90'
90'
Julian Niehues
Jan Schoppner
90'
Stefan Schimmer
Adrian Beck
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiThống kê kỹ thuật
- 12 16
- 4 Phạt góc 0
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 0
- 10 Sút bóng 6
- 2 Sút cầu môn 2
- 104 Tấn công 104
- 30 Tấn công nguy hiểm 40
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 10 Đá phạt trực tiếp 14
- 506 Chuyền bóng 536
- 14 Phạm lỗi 10
- 2 Việt vị 0
- 27 Đánh đầu 29
- 1 Cứu thua 2
- 19 Tắc bóng 10
- 5 Số lần thay người 4
- 9 Beat 7
- 22 Quả ném biên 21
- 1 Woodwork 0
- 19 Tắc bóng thành công 10
- 14 Challenge 6
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng Heidenheimer vs Bayer Leverkusen đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.7 | Ghi bàn | 2.7 | 1.1 | Ghi bàn | 1.4 |
| 0.7 | Mất bàn | 2 | 1.5 | Mất bàn | 1.4 |
| 14.3 | Bị sút cầu môn | 9 | 13.6 | Bị sút cầu môn | 9.3 |
| 4 | Phạt góc | 6.3 | 4.3 | Phạt góc | 7.6 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 2 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 12 | Phạm lỗi | 10.7 | 12.1 | Phạm lỗi | 11.8 |
Heidenheimer
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Bayer Leverkusen
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 16
- 17
- 20
- 5
- 15
- 11
- 12
- 17
- 21
- 32
- 12
- 8
- 13
- 20
- 10
- 17
- 13
- 17
- 16
- 12
- 18
- 22
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Heidenheimer (61 Trận đấu) | Bayer Leverkusen (61 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 6 | 4 | 15 | 17 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 2 | 6 | 3 |
| HT thua/FT thắng | 2 | 0 | 2 | 2 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 3 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 4 | 4 | 4 |
| HT thua/FT hòa | 2 | 5 | 1 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 2 | 3 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thua | 11 | 12 | 1 | 0 |
Cập nhật 06/04/2025 07:01





