Dữ liệu đội bóng Motherwell vs Hibernian đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
17.7 | Bị sút cầu môn | 16.3 | 16 | Bị sút cầu môn | 12.5 |
2 | Phạt góc | 5.3 | 3.8 | Phạt góc | 5.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.5 | Phạm lỗi | 13 | 11.8 | Phạm lỗi | 12.3 |
47.7% | TL kiểm soát bóng | 50.3% | 42.6% | TL kiểm soát bóng | 49.4% |
Motherwell
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Hibernian
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 15
- 18
- 13
- 15
- 21
- 5
- 23
- 13
- 15
- 37
- 9
- 7
- 8
- 15
- 17
- 15
- 14
- 27
- 14
- 15
- 4
- 20
- 40
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Motherwell (50 Trận đấu) | Hibernian (52 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 6 | 4 | 7 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT thua/FT thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 2 | 3 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 4 | 5 | 6 |
HT thua/FT hòa | 2 | 1 | 0 | 3 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 5 | 3 | 5 |
HT thua/FT thua | 7 | 5 | 8 | 5 |
Cập nhật 01/12/2024 07:00