Sự kiện chính

7'
19'


28'

40'

45'



46'

56'
70'



74'
81'



87'


88'










Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 2
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 3
- 7 Sút bóng 9
- 4 Sút cầu môn 5
- 83 Tấn công 96
- 44 Tấn công nguy hiểm 38
- 3 Sút ngoài cầu môn 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 7
- 308 Chuyền bóng 288
- 7 Phạm lỗi 11
- 5 Việt vị 0
- 75 Đánh đầu 48
- 36 Đánh đầu thành công 25
- 3 Cứu thua 1
- 13 Tắc bóng 6
- 3 Beat 5
- 31 Quả ném biên 26
- 13 Tắc bóng thành công 6
- 8 Challenge 3
- 2 Kiến tạo 2
- 21 Chuyền dài 29
Dữ liệu đội bóng Bromley vs Walsall đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 0.7 | 1 | Ghi bàn | 1.3 |
0.3 | Mất bàn | 1.7 | 1 | Mất bàn | 1.5 |
20.7 | Bị sút cầu môn | 10.3 | 16.2 | Bị sút cầu môn | 10.2 |
2.3 | Phạt góc | 7 | 4 | Phạt góc | 7.1 |
2 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
8.7 | Phạm lỗi | 14 | 9 | Phạm lỗi | 13.5 |
36% | TL kiểm soát bóng | 46.7% | 38.5% | TL kiểm soát bóng | 47.1% |
Bromley
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Walsall
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 20
- 7
- 13
- 5
- 9
- 7
- 18
- 29
- 11
- 18
- 27
- 32
- 10
- 17
- 13
- 12
- 13
- 10
- 15
- 10
- 18
- 25
- 28
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Bromley (35 Trận đấu) | Walsall (82 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 4 | 3 | 12 | 4 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 4 | 11 | 7 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 2 | 2 | 4 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 3 | 7 | 4 |
HT thua/FT hòa | 2 | 1 | 1 | 1 |
HT thắng/FT thua | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 3 | 1 | 3 | 5 |
HT thua/FT thua | 1 | 3 | 4 | 12 |
Cập nhật 14/03/2025 05:19