Sự kiện chính
44'

49'

52'




55'


55'


62'
64'


65'


67'

77'


86'


89'
90'


90'

90'










Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 0
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 3
- 0 Thẻ đỏ 1
- 16 Sút bóng 6
- 3 Sút cầu môn 3
- 161 Tấn công 67
- 56 Tấn công nguy hiểm 12
- 8 Sút ngoài cầu môn 2
- 5 Sút trúng cột dọc 1
- 15 Đá phạt trực tiếp 13
- 655 Chuyền bóng 167
- 13 Phạm lỗi 15
- 1 Việt vị 3
- 63 Đánh đầu 53
- 36 Đánh đầu thành công 22
- 1 Cứu thua 2
- 6 Tắc bóng 15
- 6 Beat 4
- 31 Quả ném biên 16
- 6 Tắc bóng thành công 15
- 4 Challenge 6
- 0 Kiến tạo 2
- 27 Chuyền dài 15
Dữ liệu đội bóng Portsmouth vs Plymouth Argyle đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 0.3 | 1.2 | Ghi bàn | 1.3 |
0.7 | Mất bàn | 2.7 | 1.2 | Mất bàn | 1.6 |
11 | Bị sút cầu môn | 16.3 | 11.2 | Bị sút cầu môn | 14.5 |
6.3 | Phạt góc | 2.3 | 6.1 | Phạt góc | 2.2 |
3 | Thẻ vàng | 3 | 2.2 | Thẻ vàng | 2.6 |
13 | Phạm lỗi | 11.7 | 11.5 | Phạm lỗi | 14.2 |
48.3% | TL kiểm soát bóng | 43.3% | 44.9% | TL kiểm soát bóng | 37.8% |
Portsmouth
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Plymouth Argyle
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 9
- 21
- 3
- 15
- 12
- 26
- 18
- 7
- 12
- 15
- 43
- 18
- 12
- 18
- 12
- 18
- 22
- 20
- 17
- 14
- 14
- 10
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Portsmouth (36 Trận đấu) | Plymouth Argyle (82 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 6 | 0 | 9 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 2 | 6 | 0 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 3 | 3 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 0 | 3 | 11 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 6 | 1 |
HT thắng/FT thua | 1 | 2 | 1 | 2 |
HT hòa/FT thua | 0 | 3 | 7 | 9 |
HT thua/FT thua | 3 | 7 | 5 | 15 |