Sự kiện chính
21'
Wang Shangyuan
38'
Faisal Al-Ghamdi(Reason:Goal Disallowed)
38'
45'
Peng fei Han
Jiang Guangtai
45'
Lin Liangming
Ali Al-Oujami
Hasan Kadesh
45'
46'
Yang Zexiang
Gao Zhunyi
46'
Behram Abduweli
Cao Yongjing
50'
Muhannad Mustafa Shanqeeti
Saud Abdulhamid
54'
63'
Yuanyi Li
Zhang Yuning
64'
Xu Haoyang
Shihao Wei
Abdulla Al Hamdan
Musab Fahz Aljuwayr
73'
Abdullah Al-Salem
Firas Al-Buraikan
73'
Marwan Al-Sahafi
Nasser Al-Dawsari
85'
90'
Hetao Hu
Xie Wenneng
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiThống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 3
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 0 Thẻ vàng 1
- 0 Thẻ đỏ 1
- 21 Sút bóng 3
- 8 Sút cầu môn 3
- 135 Tấn công 50
- 98 Tấn công nguy hiểm 29
- 13 Sút ngoài cầu môn 0
- 9 Đá phạt trực tiếp 4
- 740 Chuyền bóng 185
- 4 Phạm lỗi 9
- 0 Cứu thua 6
- 15 Tắc bóng 9
- 5 Số lần thay người 6
- 13 Beat 2
- 24 Quả ném biên 18
- 1 Woodwork 0
- 5 Challenge 10
- 28 Chuyền dài 28
Dữ liệu đội bóng Ả Rập Saudi vs Trung Quốc đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.3 | Ghi bàn | 1.3 | 1.4 | Ghi bàn | 1.3 |
| 1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.4 | Mất bàn | 2.1 |
| 8.7 | Bị sút cầu môn | 10.7 | 10.1 | Bị sút cầu môn | 12.3 |
| 7 | Phạt góc | 2.3 | 7.3 | Phạt góc | 3.8 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2 | 2 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 11.7 | Phạm lỗi | 13.7 | 9.1 | Phạm lỗi | 12.9 |
| 66% | TL kiểm soát bóng | 31.7% | 64.3% | TL kiểm soát bóng | 38.2% |
Ả Rập Saudi
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Trung Quốc
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 9
- 15
- 18
- 15
- 18
- 24
- 6
- 6
- 18
- 31
- 30
- 17
- 12
- 15
- 8
- 20
- 20
- 7
- 20
- 12
- 12
- 27
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Ả Rập Saudi (30 Trận đấu) | Trung Quốc (30 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 7 | 4 | 4 | 2 |
| HT hòa/FT thắng | 3 | 3 | 3 | 2 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 2 | 4 | 0 | 1 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 3 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 1 | 3 |
| HT thua/FT thua | 2 | 2 | 3 | 6 |
Cập nhật 21/03/2025 07:00





