Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 3
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 0 Thẻ vàng 1
- 0 Thẻ đỏ 1
- 21 Sút bóng 3
- 8 Sút cầu môn 3
- 135 Tấn công 50
- 98 Tấn công nguy hiểm 29
- 13 Sút ngoài cầu môn 0
- 9 Đá phạt trực tiếp 4
- 740 Chuyền bóng 185
- 4 Phạm lỗi 9
- 0 Cứu thua 6
- 15 Tắc bóng 9
- 5 Số lần thay người 6
- 13 Beat 2
- 24 Quả ném biên 18
- 1 Woodwork 0
- 5 Challenge 10
- 28 Chuyền dài 28
Dữ liệu đội bóng Ả Rập Saudi vs Trung Quốc đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Ghi bàn | 1.3 | 1.4 | Ghi bàn | 1.3 |
1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.4 | Mất bàn | 2.1 |
8.7 | Bị sút cầu môn | 10.7 | 10.1 | Bị sút cầu môn | 12.3 |
7 | Phạt góc | 2.3 | 7.3 | Phạt góc | 3.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 | 2 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.7 | Phạm lỗi | 13.7 | 9.1 | Phạm lỗi | 12.9 |
66% | TL kiểm soát bóng | 31.7% | 64.3% | TL kiểm soát bóng | 38.2% |
Ả Rập Saudi
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Trung Quốc
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 9
- 15
- 18
- 15
- 18
- 24
- 6
- 6
- 18
- 31
- 30
- 17
- 12
- 15
- 8
- 20
- 20
- 7
- 20
- 12
- 12
- 27
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Ả Rập Saudi (30 Trận đấu) | Trung Quốc (30 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 7 | 4 | 4 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 3 | 3 | 2 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 4 | 0 | 1 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 3 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT thua/FT thua | 2 | 2 | 3 | 6 |
Cập nhật 21/03/2025 07:00