Thống kê kỹ thuật
- 0 Phạt góc 4
- 0 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 0
- 1 Thẻ đỏ 0
- 4 Sút bóng 10
- 2 Sút cầu môn 4
- 89 Tấn công 76
- 37 Tấn công nguy hiểm 55
- 2 Sút ngoài cầu môn 6
- 12 Đá phạt trực tiếp 12
- 403 Chuyền bóng 411
- 12 Phạm lỗi 12
- 2 Việt vị 3
- 3 Cứu thua 1
- 17 Tắc bóng 17
- 6 Beat 5
- 0 Woodwork 1
- 6 Challenge 10
Dữ liệu đội bóng MFK Karvina vs Teplice đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
10 | Bị sút cầu môn | 7.7 | 11.7 | Bị sút cầu môn | 10.8 |
8.7 | Phạt góc | 8.3 | 5.5 | Phạt góc | 5 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.5 | Thẻ vàng | 1.9 |
12 | Phạm lỗi | 9 | 12 | Phạm lỗi | 13.2 |
52.3% | TL kiểm soát bóng | 49% | 50.7% | TL kiểm soát bóng | 49.7% |
MFK Karvina
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Teplice
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 20
- 12
- 15
- 12
- 17
- 12
- 17
- 20
- 10
- 20
- 20
- 22
- 6
- 13
- 14
- 13
- 14
- 16
- 24
- 23
- 26
- 6
- 14
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | MFK Karvina (37 Trận đấu) | Teplice (34 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 2 | 4 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 1 | 2 | 3 |
HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 2 | 2 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 3 | 1 | 3 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 2 | 5 | 3 | 5 |
HT thua/FT thua | 5 | 6 | 1 | 4 |
Cập nhật 02/02/2025 08:08