Dữ liệu đội bóng Nantes vs Montpellier đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.3 | Ghi bàn | 0.3 | 1 | Ghi bàn | 0.1 |
| 0.7 | Mất bàn | 2 | 1.2 | Mất bàn | 2 |
| 10 | Bị sút cầu môn | 14.3 | 14.5 | Bị sút cầu môn | 14.7 |
| 3.7 | Phạt góc | 4.3 | 2.9 | Phạt góc | 4.1 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 10 | Phạm lỗi | 15.3 | 11.5 | Phạm lỗi | 13.4 |
| 46.7% | TL kiểm soát bóng | 41% | 37.9% | TL kiểm soát bóng | 44.1% |
Nantes
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Montpellier
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 9
- 11
- 14
- 19
- 14
- 16
- 4
- 13
- 23
- 25
- 33
- 11
- 15
- 19
- 14
- 13
- 17
- 15
- 18
- 15
- 17
- 25
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Nantes (66 Trận đấu) | Montpellier (66 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 4 | 4 | 3 | 5 |
| HT hòa/FT thắng | 3 | 5 | 1 | 3 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 3 | 1 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 6 | 9 | 0 |
| HT thua/FT hòa | 2 | 1 | 3 | 2 |
| HT thắng/FT thua | 2 | 0 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 11 | 5 | 3 | 7 |
| HT thua/FT thua | 4 | 11 | 10 | 15 |
Cập nhật 18/05/2025 06:59





