Sự kiện chính
38'
Ouattara A.
Felix Lemarechal
46'
51'
54'
Omobamidele A.
56'
61'
Antoine Mendy
Moise Bombito
Sebastian Nanasi
Samuel Amo-Ameyaw
69'
73'
Hichem Boudaoui
Abakar Sylla
Valentin Barco
75'
76'
Morgan Sanson
Dante Bonfim Costa
76'
Badredine Bouanani
Santamaria Baptiste
76'
Teremas Moffi
Evann Guessand
84'
Pablo Rosario
Hichem Boudaoui
Eduard Sobol
Dilane Bakwa
88'
Sekou Mara
Emanuel Emegha
88'
90'
Pablo Rosario
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiThống kê kỹ thuật
- 6 16
- 2 Phạt góc 9
- 2 Phạt góc (HT) 5
- 1 Thẻ vàng 2
- 11 Sút bóng 23
- 4 Sút cầu môn 6
- 77 Tấn công 122
- 32 Tấn công nguy hiểm 75
- 3 Sút ngoài cầu môn 10
- 4 Sút trúng cột dọc 7
- 8 Đá phạt trực tiếp 5
- 483 Chuyền bóng 522
- 5 Phạm lỗi 8
- 15 Đánh đầu 29
- 4 Cứu thua 2
- 11 Tắc bóng 13
- 5 Số lần thay người 5
- 5 Beat 6
- 11 Quả ném biên 24
- 11 Tắc bóng thành công 13
- 11 Challenge 7
- 2 Kiến tạo 2
- 14 Chuyền dài 24
Dữ liệu đội bóng Strasbourg vs Nice đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.3 | Ghi bàn | 1 | 1.4 | Ghi bàn | 1.5 |
| 1 | Mất bàn | 1.7 | 0.7 | Mất bàn | 1.2 |
| 13.7 | Bị sút cầu môn | 11.7 | 12 | Bị sút cầu môn | 12.1 |
| 5.7 | Phạt góc | 7.3 | 5.3 | Phạt góc | 6.5 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 2 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 10.3 | Phạm lỗi | 12.3 | 11.8 | Phạm lỗi | 13.1 |
Strasbourg
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Nice
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 11
- 21
- 20
- 11
- 17
- 26
- 15
- 13
- 24
- 19
- 11
- 19
- 12
- 4
- 12
- 17
- 24
- 9
- 14
- 21
- 14
- 26
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Strasbourg (0 Trận đấu) | Nice (0 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 5 | 4 | 9 | 6 |
| HT hòa/FT thắng | 8 | 5 | 7 | 5 |
| HT thua/FT thắng | 2 | 0 | 1 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 1 | 2 | 3 | 3 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 4 | 4 | 7 |
| HT thua/FT hòa | 2 | 3 | 1 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 1 | 1 | 0 | 3 |
| HT hòa/FT thua | 3 | 3 | 2 | 1 |
| HT thua/FT thua | 4 | 10 | 4 | 6 |
Cập nhật 13/04/2025 06:59





