Sự kiện chính
10'
21'
Abbosbek Fayzullayev
Kristijan Bistrovic
25'
41'
41'
Saúl Guarirapa
45'
47'
Maksim Nenakhov
49'
55'
Tamerlan Musaev
Rifat Zhemaletdinov
55'
Miralem Pjanic
Sekou Koita
Aleksandr Silyanov
Maksim Nenakhov
58'
76'
Kirill Glebov
Ivan Oblyakov
76'
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Saúl Guarirapa
79'
80'
Timur Suleymanov
Dmitry Vorobyev
82'
Vadim Rakov
Sergey Pinyaev
83'
88'
Abbosbek Fayzullayev
Artem Timofeev
Danila Godyaev
88'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Lokomotiv Moscow vs CSKA Moscow đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | Ghi bàn | 1 | 1.3 | Ghi bàn | 1.5 |
| 1.3 | Mất bàn | 1.3 | 1.4 | Mất bàn | 0.8 |
| 16.3 | Bị sút cầu môn | 13.3 | 14 | Bị sút cầu môn | 13.9 |
| 3.3 | Phạt góc | 3.7 | 4.1 | Phạt góc | 4 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 4 | 2.4 | Thẻ vàng | 3.1 |
| 16 | Phạm lỗi | 14 | 12.4 | Phạm lỗi | 12.6 |
Lokomotiv Moscow
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
CSKA Moscow
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 14
- 15
- 14
- 10
- 16
- 19
- 12
- 19
- 18
- 21
- 22
- 12
- 7
- 21
- 14
- 19
- 10
- 14
- 28
- 14
- 14
- 17
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Lokomotiv Moscow (57 Trận đấu) | CSKA Moscow (57 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 9 | 5 | 9 | 9 |
| HT hòa/FT thắng | 7 | 4 | 4 | 4 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 2 | 1 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 1 | 3 |
| HT hòa/FT hòa | 7 | 6 | 5 | 6 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 2 | 2 | 2 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 2 | 1 |
| HT hòa/FT thua | 1 | 3 | 2 | 2 |
| HT thua/FT thua | 2 | 6 | 2 | 2 |
Cập nhật 20/05/2025 06:59





