Thống kê kỹ thuật
- 0 1
- 25 16
- 9 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 5
- 17 Sút bóng 10
- 7 Sút cầu môn 2
- 88 Tấn công 77
- 48 Tấn công nguy hiểm 31
- 7 Sút ngoài cầu môn 6
- 3 Sút trúng cột dọc 2
- 15 Đá phạt trực tiếp 8
- 596 Chuyền bóng 265
- 8 Phạm lỗi 16
- 2 Việt vị 1
- 40 Đánh đầu 42
- 3 Cứu thua 6
- 13 Tắc bóng 17
- 4 Beat 5
- 19 Quả ném biên 10
- 13 Tắc bóng thành công 17
- 15 Challenge 18
- 0 Kiến tạo 2
- 25 Chuyền dài 28
Dữ liệu đội bóng CSKA Moscow vs Rubin Kazan đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Ghi bàn | 1.3 | 1.2 | Ghi bàn | 0.9 |
| 1 | Mất bàn | 1.3 | 0.8 | Mất bàn | 1.1 |
| 11.7 | Bị sút cầu môn | 9.7 | 11 | Bị sút cầu môn | 11.3 |
| 2.3 | Phạt góc | 4 | 3.8 | Phạt góc | 4.7 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.2 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 11.5 | Phạm lỗi | 14 | 12.8 | Phạm lỗi | 14 |
CSKA Moscow
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Rubin Kazan
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 9
- 16
- 11
- 20
- 23
- 21
- 18
- 10
- 13
- 23
- 23
- 4
- 12
- 0
- 19
- 33
- 17
- 25
- 14
- 4
- 17
- 33
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | CSKA Moscow (46 Trận đấu) | Rubin Kazan (46 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 8 | 6 | 7 | 4 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 3 | 1 | 3 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 2 |
| HT thắng/FT hòa | 1 | 3 | 5 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 4 | 2 | 3 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 2 | 1 | 2 |
| HT thắng/FT thua | 2 | 1 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 2 | 2 | 1 | 4 |
| HT thua/FT thua | 2 | 2 | 6 | 4 |
Cập nhật 01/12/2024 07:00





