Sự kiện chính
7'
Mattia BottaniShkelqim Vladi
39'
Morgan Poaty
Teddy Okou
43'
Noe Dussenne
45'
45'
Mattia Zanotti
46'
Lars Lukas MaiMilton Valenzuela
48'
Ousmane Doumbia
Diogo CarracoKoba Koindredi
55'
56'
Lars Lukas Mai
65'
Albian Hajdari
67'
Yanis CimignaniDaniel dos Santos Barros
Alban AjdiniMamadou Kaly Sene
73'
77'
0-2 Ignacio Aliseda (Hỗ trợ : Yanis Cimignani)
78'
Anto GrgicOusmane Doumbia
79'
Roman MacekIgnacio Aliseda
Manuel PolsterMorgan Poaty
81'
Raoul GigerHamza Abdallah
81'
Konrad de la FuenteTeddy Okou
81'
1-2 Fousseni Diabate (Hỗ trợ : Alvyn Sanches)
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
Thống kê kỹ thuật
- 37% TL kiểm soát bóng 63%
- 6 Phạt góc 6
- 4 Phạt góc (HT) 4
- 2 Thẻ vàng 4
- 11 Sút bóng 12
- 4 Sút cầu môn 7
- 54 Tấn công 64
- 41 Tấn công nguy hiểm 48
- 7 Sút ngoài cầu môn 5
- 13 Đá phạt trực tiếp 14
- 37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- 319 Chuyền bóng 587
- 78% TL chuyền bóng thành công 86%
- 12 Phạm lỗi 12
- 5 Cứu thua 3
- 20 Tắc bóng 18
- 11 Beat 6
- 15 Quả ném biên 29
- 1 Woodwork 0
- 14 Challenge 10
- 26 Chuyền dài 37
Dữ liệu đội bóng Lausanne Sports vs Lugano đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bị sút cầu môn | 12.3 | 9.7 | Bị sút cầu môn | 13 |
3.7 | Phạt góc | 7 | 5.9 | Phạt góc | 5 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
14.3 | Phạm lỗi | 13.7 | 11.3 | Phạm lỗi | 11.7 |
51% | TL kiểm soát bóng | 58.3% | 50.4% | TL kiểm soát bóng | 58.7% |
Lausanne Sports
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Lugano
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 17
- 25
- 2
- 25
- 17
- 0
- 19
- 20
- 12
- 22
- 31
- 26
- 16
- 7
- 16
- 14
- 16
- 16
- 8
- 11
- 10
- 23
- 32
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Lausanne Sports (38 Trận đấu) | Lugano (38 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 4 | 4 | 7 | 6 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 0 | 3 | 3 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 3 | 3 | 1 |
HT thua/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 1 | 5 | 0 | 3 |
HT thua/FT thua | 4 | 3 | 6 | 3 |
Cập nhật 19/09/2024 07:00