Sự kiện chính
1-0 Kenneth Taylor (Hỗ trợ : Bertrand Traore)
9'
2-0 Bertrand Traore (Hỗ trợ : Chuba Akpom)
24'
35'
Kristoffer Peterson
41'
Jasper DahlhausKristoffer Peterson
45'
Rodrigo Guth
Daniele RuganiJosip Sutalo
46'
46'
Makan AikoEzequiel Bullaude
46'
Shawn AdewoyeRosier Loreintz
3-0 Youri Baas (Hỗ trợ : Jorrel Hato)
58'
Branco van den BoomenJordan Henderson
60'
Davy KlaassenKian Fitz-Jim
60'
Wout WeghorstBertrand Traore
66'
70'
Josip MitrovicSamuel Bastien
4-0 Devyne Rensch (Hỗ trợ : Davy Klaassen)
71'
Christian RasmussenMika Godts
72'
82'
Ante ErcegAlen Halilovic
5-0 Chuba Akpom (Hỗ trợ : Jorrel Hato)
87'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
Thống kê kỹ thuật
- 74% TL kiểm soát bóng 26%
- 15 Phạt góc 0
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 1
- 0 Thẻ đỏ 1
- 24 Sút bóng 4
- 13 Sút cầu môn 1
- 151 Tấn công 61
- 111 Tấn công nguy hiểm 20
- 11 Sút ngoài cầu môn 3
- 5 Sút trúng cột dọc 0
- 68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- 765 Chuyền bóng 274
- 91% TL chuyền bóng thành công 75%
- 6 Phạm lỗi 8
- 3 Việt vị 1
- 1 Cứu thua 9
- 10 Tắc bóng 8
- 5 Beat 4
- 16 Quả ném biên 11
- 0 Woodwork 1
- 16 Tắc bóng thành công 14
- 5 Challenge 13
- 5 Kiến tạo 0
- 21 Chuyền dài 26
Dữ liệu đội bóng AFC Ajax vs Fortuna Sittard đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
8.7 | Bị sút cầu môn | 9.3 | 11.9 | Bị sút cầu môn | 11.6 |
6 | Phạt góc | 6 | 3.6 | Phạt góc | 5 |
2.5 | Thẻ vàng | 1 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
8 | Phạm lỗi | 10 | 7.7 | Phạm lỗi | 9.1 |
59.3% | TL kiểm soát bóng | 38.3% | 56.9% | TL kiểm soát bóng | 40.4% |
AFC Ajax
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Fortuna Sittard
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 12
- 20
- 19
- 16
- 19
- 15
- 17
- 6
- 12
- 28
- 19
- 13
- 3
- 7
- 14
- 22
- 12
- 20
- 14
- 16
- 19
- 18
- 35
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | AFC Ajax (34 Trận đấu) | Fortuna Sittard (34 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 6 | 4 | 5 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 2 | 1 | 2 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 4 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 4 | 4 | 3 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT thua/FT thua | 2 | 5 | 3 | 8 |
Cập nhật 19/09/2024 07:00