Sự kiện chính
7'
Nicolas Dominguez
Tyrick Mitchell(Reason:Penalty awarded)
57'
58'
59'
Sels Matz
Eberechi Eze
60'
Will Hughes
Adam Wharton
61'
Daniel Munoz
63'
64'
66'
Ramon Sosa Acosta
Nicolas Dominguez
67'
Ibrahim Sangare
74'
Neco Williams
76'
Ryan Yates
Ibrahim Sangare
Edward Nketiah
Jean Philippe Mateta
76'
Daichi Kamada
77'
78'
Morgan Gibbs White
81'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Murillo Santiago Costa dos Santos
82'
Ryan Yates
82'
Ola Aina
Jefferson Andres Lerma Solis
Daichi Kamada
87'
90'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Edward Nketiah
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Crystal Palace vs Nottingham Forest đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.7 | Ghi bàn | 0.7 | 1.5 | Ghi bàn | 1 |
| 0.7 | Mất bàn | 1.7 | 1.4 | Mất bàn | 1.1 |
| 14.3 | Bị sút cầu môn | 15.7 | 13.6 | Bị sút cầu môn | 14.7 |
| 4 | Phạt góc | 2.3 | 4.2 | Phạt góc | 3.6 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 | 3.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 9.3 | Phạm lỗi | 10.7 | 11 | Phạm lỗi | 10.6 |
Crystal Palace
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Nottingham Forest
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 19
- 7
- 13
- 18
- 19
- 22
- 13
- 9
- 15
- 28
- 17
- 15
- 19
- 5
- 9
- 30
- 9
- 17
- 21
- 12
- 17
- 20
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Crystal Palace (72 Trận đấu) | Nottingham Forest (72 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 6 | 6 | 9 | 6 |
| HT hòa/FT thắng | 7 | 5 | 5 | 7 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 2 | 2 | 2 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 6 | 4 | 5 | 4 |
| HT thua/FT hòa | 2 | 6 | 2 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 1 | 1 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT thua | 7 | 7 | 8 | 4 |
| HT thua/FT thua | 5 | 5 | 4 | 12 |
Cập nhật 06/05/2025 06:59





