Thống kê kỹ thuật
- 17 24
- 6 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 0
- 11 Sút bóng 18
- 3 Sút cầu môn 5
- 109 Tấn công 83
- 65 Tấn công nguy hiểm 42
- 2 Sút ngoài cầu môn 8
- 6 Sút trúng cột dọc 5
- 6 Đá phạt trực tiếp 6
- 520 Chuyền bóng 461
- 6 Phạm lỗi 6
- 4 Việt vị 2
- 41 Đánh đầu 41
- 2 Cứu thua 3
- 21 Tắc bóng 20
- 5 Số lần thay người 5
- 7 Beat 6
- 16 Quả ném biên 25
- 0 Woodwork 1
- 21 Tắc bóng thành công 20
- 14 Challenge 9
- 0 Kiến tạo 3
- 21 Chuyền dài 29
Dữ liệu đội bóng Leicester City vs Manchester United đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Ghi bàn | 2 | 0.9 | Ghi bàn | 1.6 |
2.3 | Mất bàn | 1 | 2.2 | Mất bàn | 1.2 |
14.3 | Bị sút cầu môn | 12.7 | 12.9 | Bị sút cầu môn | 11.8 |
3.3 | Phạt góc | 3.3 | 3.5 | Phạt góc | 5.5 |
2 | Thẻ vàng | 1 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.7 | Phạm lỗi | 9 | 10.2 | Phạm lỗi | 9.6 |
Leicester City
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Manchester United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 4
- 11
- 12
- 16
- 10
- 16
- 22
- 25
- 20
- 22
- 32
- 8
- 16
- 21
- 11
- 20
- 16
- 20
- 21
- 8
- 21
- 20
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Leicester City (0 Trận đấu) | Manchester United (0 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 2 | 0 | 5 | 6 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 6 | 4 |
HT thua/FT thắng | 0 | 2 | 5 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 2 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 1 | 2 | 6 |
HT thua/FT hòa | 3 | 0 | 1 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 4 | 4 | 4 | 9 |
HT thua/FT thua | 5 | 6 | 9 | 3 |
Cập nhật 17/03/2025 06:59