Thống kê kỹ thuật
- 12 14
- 3 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 5 Thẻ vàng 1
- 10 Sút bóng 12
- 3 Sút cầu môn 8
- 103 Tấn công 105
- 49 Tấn công nguy hiểm 41
- 5 Sút ngoài cầu môn 2
- 2 Sút trúng cột dọc 2
- 11 Đá phạt trực tiếp 13
- 520 Chuyền bóng 344
- 13 Phạm lỗi 11
- 2 Việt vị 1
- 22 Đánh đầu 30
- 4 Cứu thua 1
- 28 Tắc bóng 26
- 4 Số lần thay người 4
- 9 Beat 3
- 25 Quả ném biên 13
- 28 Tắc bóng thành công 26
- 6 Challenge 8
- 2 Kiến tạo 1
- 24 Chuyền dài 23
Dữ liệu đội bóng Wolves vs Bournemouth đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.7 | Ghi bàn | 1.7 | 1.9 | Ghi bàn | 1.4 |
| 1 | Mất bàn | 2 | 2.2 | Mất bàn | 1.5 |
| 12.7 | Bị sút cầu môn | 12.3 | 14.4 | Bị sút cầu môn | 12.3 |
| 2 | Phạt góc | 4.7 | 2.8 | Phạt góc | 6.3 |
| 0.7 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.5 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 11.7 | Phạm lỗi | 13.3 | 12.3 | Phạm lỗi | 13.8 |
Wolves
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Bournemouth
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 10
- 11
- 8
- 20
- 15
- 13
- 13
- 18
- 19
- 23
- 32
- 12
- 6
- 10
- 18
- 26
- 18
- 10
- 20
- 13
- 11
- 26
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Wolves (0 Trận đấu) | Bournemouth (0 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 6 | 3 | 4 | 5 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 2 | 5 | 2 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 1 | 1 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 2 | 1 |
| HT hòa/FT hòa | 3 | 5 | 4 | 3 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 1 | 1 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 3 | 1 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 2 | 4 | 3 | 4 |
| HT thua/FT thua | 7 | 8 | 4 | 9 |
Cập nhật 01/12/2024 07:00





