Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 4
- 12 Sút bóng 11
- 6 Sút cầu môn 2
- 97 Tấn công 97
- 43 Tấn công nguy hiểm 52
- 6 Sút ngoài cầu môn 9
- 15 Đá phạt trực tiếp 11
- 715 Chuyền bóng 526
- 8 Phạm lỗi 13
- 2 Việt vị 0
- 1 Cứu thua 2
- 9 Tắc bóng 9
- 4 Beat 8
- 15 Quả ném biên 15
- 12 Challenge 9
- 24 Chuyền dài 27
Dữ liệu đội bóng Nordsjaelland vs Brondby IF đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.7 | Ghi bàn | 3.3 | 2.1 | Ghi bàn | 2.2 |
| 1.3 | Mất bàn | 1 | 1.7 | Mất bàn | 1.3 |
| 9.7 | Bị sút cầu môn | 7 | 11.6 | Bị sút cầu môn | 8.7 |
| 4.3 | Phạt góc | 6 | 4.6 | Phạt góc | 6.3 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 12 | Phạm lỗi | 12.5 | 9.7 | Phạm lỗi | 13.1 |
Nordsjaelland
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Brondby IF
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 15
- 25
- 20
- 9
- 20
- 9
- 10
- 17
- 17
- 22
- 15
- 9
- 13
- 11
- 11
- 25
- 17
- 15
- 11
- 7
- 22
- 23
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Nordsjaelland (41 Trận đấu) | Brondby IF (41 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 7 | 4 | 8 | 7 |
| HT hòa/FT thắng | 3 | 4 | 2 | 3 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 1 | 2 |
| HT hòa/FT hòa | 7 | 1 | 2 | 4 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 2 | 1 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 1 | 1 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 3 | 4 | 1 |
| HT thua/FT thua | 1 | 4 | 0 | 1 |
Cập nhật 01/10/2024 07:00





