Sự kiện chính
Eliton Pardinho Toreta Junior
12'
28'
Gizo Mamageishvili
Felipe Pires
30'
30'
Iuri Tabatadze
Irakli Bidzinashvili
33'
52'
0-1 Gizo Mamageishvili
1-1 Bjorn Johnsen (Hỗ trợ : Felipe Pires)
77'
2-1 Tsotne Patsatsia (Hỗ trợ : Lasha Shergelashvili)
81'
87'
Saba Geguchadze
Mamadou Sakho
90'
Filip Kljajic
90'
Bjorn Johnsen
90'
90'
Saba Geguchadze
90'
Jemali-Giorgi Jinjolava
Nikola Ninkovic
90'
90'
Nikoloz Dadiani
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
Thống kê kỹ thuật
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 3 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 7 Thẻ vàng 6
- 0 Thẻ đỏ 1
- 11 Sút bóng 16
- 4 Sút cầu môn 3
- 104 Tấn công 117
- 63 Tấn công nguy hiểm 73
- 7 Sút ngoài cầu môn 13
- 45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- 2 Cứu thua 2
Dữ liệu đội bóng Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
10 | Bị sút cầu môn | 18.3 | 10.8 | Bị sút cầu môn | 10.7 |
4.3 | Phạt góc | 5 | 3.5 | Phạt góc | 5.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
16 | Phạm lỗi | 9.5 | 10 | Phạm lỗi | 10 |
57% | TL kiểm soát bóng | 50% | 51.3% | TL kiểm soát bóng | 52.6% |
Torpedo Kutaisi
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
FC Saburtalo Tbilisi
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 10
- 15
- 10
- 15
- 16
- 10
- 20
- 16
- 10
- 30
- 30
- 23
- 8
- 9
- 21
- 14
- 27
- 11
- 4
- 4
- 12
- 35
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Torpedo Kutaisi (55 Trận đấu) | FC Saburtalo Tbilisi (55 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 9 | 6 | 10 | 7 |
HT hòa/FT thắng | 5 | 2 | 2 | 2 |
HT thua/FT thắng | 3 | 2 | 0 | 3 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 2 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 8 | 6 | 3 |
HT thua/FT hòa | 0 | 3 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 1 | 3 |
HT hòa/FT thua | 2 | 1 | 2 | 2 |
HT thua/FT thua | 4 | 3 | 4 | 7 |
Cập nhật 19/09/2024 07:00