Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 7
- 2 Phạt góc (HT) 3
- 8 Sút bóng 8
- 3 Sút cầu môn 3
- 177 Tấn công 125
- 109 Tấn công nguy hiểm 86
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 12 Đá phạt trực tiếp 13
- 8 Phạm lỗi 9
- 5 Việt vị 3
- 3 Cứu thua 2
Dữ liệu đội bóng Roasso Kumamoto vs Grulla Morioka đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.7 | Ghi bàn | 0.7 | 1.4 | Ghi bàn | 1 |
| 0.3 | Mất bàn | 2 | 0.6 | Mất bàn | 2.3 |
| 9.7 | Bị sút cầu môn | 19 | 8.1 | Bị sút cầu môn | 12.1 |
| 7 | Phạt góc | 4.3 | 6.7 | Phạt góc | 5.4 |
| 0.7 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 7.3 | Phạm lỗi | 11 | 9.1 | Phạm lỗi | 13.8 |
| 56% | TL kiểm soát bóng | 35.7% | 53.8% | TL kiểm soát bóng | 42.9% |
Roasso Kumamoto
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Grulla Morioka
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 20
- 16
- 3
- 9
- 10
- 19
- 10
- 16
- 27
- 19
- 27
- 8
- 9
- 23
- 13
- 11
- 21
- 8
- 18
- 17
- 18
- 29
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Roasso Kumamoto (35 Trận đấu) | Grulla Morioka (35 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 4 | 5 | 2 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 3 | 2 | 1 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 2 | 3 | 1 | 1 |
| HT thua/FT hòa | 3 | 3 | 1 | 2 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 3 | 1 | 3 | 0 |
| HT thua/FT thua | 2 | 2 | 8 | 9 |
Cập nhật 30/11/-0001 07:00





