Baltika Kaliningrad | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 2 | 1 | 5 | 25% | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B B T | 16.7% | T T T X X T |
Krylya Sovetov | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 6 | 0 | 2 | 75% | 7 | 87.5% | 1 | 12.5% | ||
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 4 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 3 | 75% | 1 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T T | 83.3% | T T T T X T |
Baltika Kaliningrad | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 2 | 1 | 5 | 25% | 3 | 37.5% | 4 | 50% | ||
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 1 | 20% | 3 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T H T B | 33.3% | T T X X X T |
Krylya Sovetov | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% | 4 | 50% | 2 | 25% | ||
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 2 | 50% | 1 | 25% | ||
Sân khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 2 | 50% | 1 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T T | 66.7% | T H X T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
RUS PR | Chủ | Terek Grozny | ||
RUS PR | Khách | CSKA Moscow | ||
RUS Cup | Khách | Zenit St. Petersburg |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
RUS PR | Chủ | FK Sochi | ||
RUS PR | Chủ | Spartak Moscow | ||
RUS Cup | Chủ | Terek Grozny |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.