Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 1
- 1 Thẻ đỏ 0
- 12 Sút bóng 13
- 7 Sút cầu môn 6
- 68 Tấn công 63
- 37 Tấn công nguy hiểm 37
- 5 Sút ngoài cầu môn 7
Dữ liệu đội bóng H. Beer Sheva (w) vs Maccabi Hadera (w) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 2.3 | 1 | Ghi bàn | 2.3 |
2.3 | Mất bàn | 3.3 | 3.5 | Mất bàn | 1.5 |
13.7 | Bị sút cầu môn | 9.7 | 16.6 | Bị sút cầu môn | 11.5 |
5.3 | Phạt góc | 3.7 | 3.5 | Phạt góc | 3.5 |
1.5 | Thẻ vàng | 3 | 1.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
47% | Phạm lỗi | 54.7% | 44.3% | Phạm lỗi | 55.8% |
H. Beer Sheva (w)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Maccabi Hadera (w)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 11
- 12
- 17
- 7
- 14
- 12
- 16
- 12
- 13
- 37
- 26
- 12
- 10
- 11
- 18
- 21
- 18
- 13
- 10
- 18
- 20
- 23
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | H. Beer Sheva (w) (18 Trận đấu) | Maccabi Hadera (w) (38 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 2 | 4 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 3 | 3 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 2 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT thua/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT thắng/FT thua | 1 | 1 | 3 | 0 |
HT hòa/FT thua | 3 | 0 | 0 | 4 |
HT thua/FT thua | 2 | 7 | 6 | 2 |
Cập nhật 14/03/2025 01:55